Thông số kỹ thuật xe tải Hyundai HD210 gắn cẩu tự hành Unic 5 tấn
1.1 Kích thước xe cơ sở (mm) | ||
Chiều dài cơ sở | 4595+1100 | |
Kích thước bao | Dài | 9750 |
Rộng | 2480 | |
Cao | 3300 | |
Vệt bánh xe | Trước | 1855 |
Sau | 1660 | |
Phần nhô của xe | Trước | 1285 |
Sau | 2820 | |
1.2 Kích thước thùng xe (mm) | ||
Kích thước lọt lòng thùng hàng | Dài | 6500 |
Rộng | 2350 | |
Cao | 550 | |
Sàn thùng | Dầm dọc | U đúc 140 |
Dầm ngang | Dầm sắt U đúc 100 | |
Bao sàn thùng | Thép dập hình C120 dày 5mm | |
Sàn thùng | Sàn thùng: Thép tấm nhám CT3, dày 3mm | |
Thành thùng và nóc | Xương thành thùng | Hộp H50x50 và Hộp H40x40, 3 khoang cột U120 tháo lắp |
Bọc thành | Bọc thùng bằng tôn CT3 dày 1,2 mm | |
Sơn | Sơn 2 thành phần: Sơn lớp chống gỉ, sơn màu | |
Khoảng sáng gầm xe | 125 | |
1.2 Trọng lượng (kG) | ||
Trọng lượng bản thân | 8755 | |
Trọng lượng toàn bộ | 20350 | |
Tải trọng hàng hoá | 11400 | |
2. Thông số cẩu | ||
Nhãn hiệu | UNIC UR-V554 | |
Công suất nâng | 5050kg/2.2m | |
Chiều cao móc cẩu lớn nhất | 12.6 m | |
Số đoạn cần | 4 đoạn | |
Góc nâng (độ) | (1 – 78)độ | |
Nhà sản xuất, năm sản xuất | Xuất sứ Nhật Bản, mới 100%, năm 2014- 2015 | |
Các vật tư khác: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất | ||
3. Thông số đặc tính | ||
Tốc độ max (km/h) | 79,6 | |
Khả năng vượt dốc | 26,5 | |
Bán kính quay vòng min | 9.4 | |
4. Thông số khung gầm | ||
Model | D6GA – 225PS | |
Loại động cơ | Turbo tăng áp | |
4 kỳ, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp. động cơ diesel | ||
Lốp (trước/sau) | 245/70 R19.5 – 14PR |
Để có giá tốt nhất, xin vui lòng liên hệ:
Mr. Quy – Hotline : 0931 222 686 – 0904 188 136
Email : xechuyendungviet2803@gmail.com
Website : www.xechuyendungviet.com