Thông số kỹ thuật Xe tải Dongfeng 4 Chân – 17T6 – Lắp cẩu Soosan SCS1015LS – 10 Tấn
I. Thông số xe tải Dongfeng 4 Chân – 17.5 tấn – L315 (Nhập Khẩu)
Hãng sản xuất | DongFeng 4 Chân L315-30 – 17.550 Kg |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nguyên chiếc |
Trọng tải bản thân 1 | 10.020 kG (Tự trọng sắt si chưa có thùng và cẩu) |
Trọng tải bản thân 2 | 18.430 kG (Tự trọng đối với xe đã gắn cẩu và đã có thùng lửng) |
Trọng tải cho phép 1 | 18.000 kG (Tải trọng ô tô tải thùng lửng) |
Trọng tải cho phép 2 | 11.440 kG (Tải trọng dự kiến sau khi lắp cẩu 10 tấn – 5 khúc) |
Tổng trọng tải | 30.000 kG (Tổng trọng tải không phải xin phép) |
Kích thước tổng thể | 12.200 x 2.500 x 3.800 (mm) |
Kích thước thùng | 8.500 x 2.500 x 1.500 (Mặt giáp cabin cao 1.500 mét) |
Kích thước lòng thùng | 8.280 x 2.380 x 550 (Đối với thùng lửng theo xe tải cẩu) mm |
Khoảng cách trục | 1.950 + 5.050 + 1.430 mm |
Dung tích xy lanh | 8.900 Cm3 |
Công suất lớn nhất | 231kw/2.200 vòng / phút |
Loại máy | Cummins L315-30 loại 4 ký, 6 xi lanh thẳng hàng |
Hộp số | 09 số tiến, 01 số lùi |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh hơi lốc-kê hai tầng, dẫn động khí nén 2 dòng |
Lốp xe | Lốp bố thép: 11.00R20 |
Kiểu ca bin | Cabin đời mới, loại lật |
Hệ thống trợ lực | Có |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro III |
Màu xe | Trắng, Xanh Comet, Xanh lá cây, vàng |
Phụ kiện kèm theo | Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng | Mới 100% |
Bảo hành | 1 năm |
II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẨU SOOSAN – SCS1015LS – 10 TẤN – 5 KHÚC
Đặc tính kỹ thuật | CẨU SOOSAN SCS1015LS – 10 TẤN – 5 KHÚC |
Sức nâng cho phép | 10.000 kG – 12.000 kG |
Momen nâng lớn nhất | 36.000 kG.m |
Chiều cao nâng tối đa | 23.0 m |
Bán kính làm việc | 20.7 m |
Chiều cao làm việc | 24.5 m |
Công suất nângTầm với | 10.000 kG /3.0 m |
6.000 kG /5.6 m | |
3.100 kG /9.4 m | |
1.950 kG /13.1 m | |
1.400 kG /16.9 m | |
1.030 kG /20.7 m | |
Loại/ Số đốt | Hexa/ 5 đốt |
Tốc độ duỗi cần | 15,1/ 40 m/ giây |
Tốc độ nâng | 0 – 81/ 20 Độ/ giây |
Tốc độ dây cáp | Thấp 13 – Cao 23 m/ phút |
Loại dây | 14 x 100 ø x m |
Góc quay | 360 Độ |
Tốc độ quay | 2.0 Vòng/phút |
Loại | Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh |
Chân chống loại | Chân trước: Tự động bằng thủy lực |
Sau: Tự động bằng thủy lực, hộp đôi | |
Khoảng duỗi chân chống | 6.18 m lớn nhất |
Thủy lực lưu lượng dầu | 65 Lít/ phút |
Áp suất dầu | 210 Kgf/ cm2 |
Dung tích thùng dầu | 250 lít |
Tự trọng của cẩu | 5.610 kG |
Xe cơ sở | Trên 15 tấn |
Để có giá tốt nhất, xin vui lòng liên hệ:
Mr. Quy – Hotline : 0931 222 686 – 0904 188 136
Email : xechuyendungviet2803@gmail.com
Website : www.xechuyendungviet.com
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG : 0904 188 136
Trụ sở: 143 Thanh Am – Thượng Thanh – Long Biên – Hà Nội
Văn phòng và bãi xe trưng bày : QL5 (kéo dài) Thôn Lực Canh, Xã Xuân Canh, H.Đông Anh, TP Hà Nội