STT | Thông số | Mô tả |
I | Giới thiệu chung | |
1 | Loại xe | Xe ô tô phun nước lắp trên xe sát xi tải HINO FG8JJ7A |
2 | Hãng sản xuất | HINO VIỆT NAM |
3 | Nước sản xuất | VIỆT NAM |
4 | Năm sản xuất | 2018, mới 100% |
5 | Xi téc | Thể tích 9 m3 |
6 | Xe sát xi tải | HINO FG8JJ7A – Công ty liên doanh TNHH HINO MOTORS Việt Nam |
7 | Công thức bánh xe | 4×2 |
II | Thông số chính | |
1
|
Kích thước | |
– Dài x Rộng x Cao (mm) | 7860 x 2490 x 3220 (*) | |
-Chiều dài cơ sở (mm) | 4.330 | |
– Khoảng sáng gầm xe | 260 | |
2 |
Trọng lượng | |
– Tự trọng | 6.305 | |
– Số người được phép trở | 3 người( kể cả lái) ~ 195 (kg) | |
– Tải trọng cho phép | 9000 (kg) | |
– Tải trọng cho phép tham gia giao thông mà không phải xin phép | 9000 (kg) | |
– Tổng trọng tải | 16.000 (kg) | |
3
|
Động cơ | |
– Nhà sản xuất | HINO MOTORS | |
– Kiểu loại | J08E-WE | |
– Loại động cơ | Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tua bin tăng nạp và két làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điện tử, làm mát bằng nước | |
– Dung tích xy lanh | 7.684 cm3 | |
– Công suất cực đại | 191kw/2.500 rpm | |
– Momen xoắn cực đại | 794 N.m/1.500 rpm | |
– Tiêu chuẩn khí thải | Euro IV | |
– Thùng nhiên liệu | 200 lít | |
– Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử | |
– Hệ thống tăng áp | Tubin tăng áp | |
– Hệ thống điện | 24V | |
+ Máy phát điện | Máy phát điện 24V/50A | |
+ Ắc quy | 02 bình 12V-75Ah | |
4
|
Hệ thống truyền lực | |
– Ly hợp | Một đĩa ma sát khô lò xo; dẫn động thủy lực,trợ lực khí nén | |
– Hộp số | 6 số tiến, 01 số lùi; | |
– Công thức bánh xe | 4×2 | |
– Cầu chủ động | Cầu sau | |
– Truyền động đến cầu chủ động | Cơ cấu các đăng | |
– Tỷ số truyền lực cuối cùng | 5,857 | |
5
|
Hệ thống treo | |
– Kiểu treo:+ Cầu trước+ Cầu sau | Phụ thuộc nhíp lá; giảm chấn thủy lực Phụ thuộc nhíp lá | |
– Bánh xe và lốp | 06+01; 11.00R20 | |
6
|
Hệ thống lái | |
– Kiểu cơ cấu lái | Trục vít ê cu bi tuần hoàn | |
– Tỷ số truyền | 20.2 | |
– Dẫn động | Cơ khí trợ lực điện | |
7 |
Hệ thống phanh | |
– Phanh chính | Tang trống; thủy lực điều khiển khí nén | |
– Phanh đỗ | Tang trống tác dụng lên trục thứ cấp hộp số; Dẫn động cơ khí | |
III | Xi téc | 9 m3 |
– Hình dạng | Kiểu hình trụ ê – líp, có nắp trên nóc, bên trong téc có vách chắn sóng | |
– Vật liệu chính | Thép chịu lực SS400 | |
– Độ dày vật liệu thân téc | dày 4mm | |
– Độ dày vật liệu đốc téc | dày 4mm | |
– Sơn bên ngoài téc | Sơn 2 lớp; lớp chống rỉ và lớp trang trí bề mặt | |
IV | Của họng xả | 2 họng |
– Kiểu cửa | Loại 65A, có nắp khớp nối nhanh phù hợp với các họng cứu hỏa (TCVN) | |
– Vị trí | Loại 65A bố trí ở hai bên téc | |
V | Của họng hút | 01 họng |
– Kiểu của | Loại 65A, có nắp khớp nối nhanh phù hợp với các họng cứu hỏa (TCVN) | |
– Vị trí | Bố trí ở phía bên téc | |
VI | Bép phun nước | 02 chiếc |
– Vị trí | Bố trí hai bên đầu xe | |
– Kết cấu bép | Dạng đúc, có khớp tự lựa để điều chỉnh hướng phun | |
VII | Dàn phun nước | 01 chiếc |
– Vị trí | Bố trí phía sau đuôi xe | |
– Kết cấu dàn | Dạng ống dài, có gắn các đầu phun | |
VIII | Súng phun | 01 chiếc |
– Vị trí | Bố trí trên sàn công tác phía sau téc nước | |
– Kết cấu bép | Quay ngang 360 độ, gật gù lên xuống 15…> 75 độ, đầu súng phun điều chỉnh được lưu lượng có thể phun bụi hoặc phun tia | |
IX | Ống xả | |
– Loại | Cửa 65A : lắp loại ống mềm, làm bằng vải tráng cao su, lắp phù hợp với của xả | |
X | Ống hút | |
– Loại | Loại ống nhựa có bố thép, lắp phù hợp với cửa hút | |
– Số lượng | 2 đoạn | |
– Chiều dài ống | 4m | |
XI | Bơm nước | |
– Loại bơm | Bơm ly tâm 1 tầng | |
– Lưu lượng | 60 m3/h | |
– Tốc độ quay | 1180 vòng/ phút | |
– Đường kính xả/ hút | 60/80 mm | |
– Lực đẩy cao | 90m | |
– Nguồn dẫn động bơm | Truyền động trực tiếp từ PTO thông qua trục các đăng | |
XII | Van 3 cửa | |
– Xuất xứ | Trung Quốc | |
– Loại | DN65 | |
– Công dụng | Đảo chiều hút và xả (phun) | |
– Các thiết bị phụ trợ khác | ||
+ Số lượng | Lọc, thước báo mực nước… được lắp ráp đầy đủ giúp xe hoạt động an toàn hiệu quả | |
XIII | Trang thiết bị kèm theo xe | |
– Bánh xe dự phòng | 01 chiếc | |
– Radio + CD Audio | Có | |
– Bộ dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn theo xe | 01 bộ | |
– Sách hướng dẫn sử dụng | 01 quyển | |
– Sổ bảo hành của xe cơ sở | Có | |
– Hồ sơ, giấy tờ đăng kiểm | Có |
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG : 0904 188 136
Trụ sở: 143 Thanh Am – Thượng Thanh – Long Biên – Hà Nội
Văn phòng và bãi xe trưng bày : QL5 (kéo dài) Thôn Lực Canh, Xã Xuân Canh, H.Đông Anh, TP Hà Nội