Thông số chính | |
Kích thước | |
– Dài x Rộng x Cao (mm) | 6860 x 2010 x 2660 |
-Chiều dài cơ sở (mm) | 3755 |
– Khoảng sáng gầm xe | —- |
Trọng lượng | |
– Tự trọng | 3695 (*) |
– Số người được phép trở | 3 người( kể cả lái) ~ 195 (kg) |
– Tải trọng cho phép | 7600 (kg) |
– Tải trọng cho phép tham gia giao thông mà không phải xin phép | 7600 (kg) |
– Tổng trọng tải | 11490 (kg) |
Động cơ | |
– Nhà sản xuất | Huyndai |
– Kiểu loại | D4DB |
– Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
– Dung tích xy lanh | 3907 cm3 |
– Công suất cực đại | 96 kw/2.900 rpm |
– Thùng nhiên liệu | 120 lít |
– Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Bơm Piston |
– Hệ thống tăng áp | Tubin tăng áp |
– Hệ thống điện | 24V |
+ Máy phát điện | Máy phát điện 24V/50A |
+ Ắc quy | 02 bình 12V-65Ah |
Hệ thống truyền lực | |
– ly hợp | Một đĩa ma sát khô lò xo; dẫn động thủy lực,
trợ lực khí nén |
– Hộp số | 6 số tiến, 01 số lùi, |
– Công thức bánh xe | 4×2 |
– Cầu chủ động | Cầu sau |
– Truyền động đến cầu chủ động | Cơ cấu các đăng |
Hệ thống treo | |
– Kiểu treo:
+ Cầu trước + Cầu sau |
Phụ thuộc nhíp lá; giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc nhíp lá |
– Bánh xe và lốp | 06+01; 8.25 – 16 |
Hệ thống lái | |
– Kiểu cơ cấu lái | Trục vít ê cu bi tuần hoàn |
– Dẫn động | Cơ khí trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh | |
– Phanh chính | Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không. |
– Phanh đỗ | Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số |
Xi téc | 7.6 m3 |
– Hình dạng | Kiểu hình trụ ê – líp, có nắp trên nóc, bên trong xi-téc có vách chắn sóng |
– Kích thước bồn chứa | 7.6 m3 |
– Vật liệu chính | Thép chịu lực Q345B |
– Độ dày vật liệu thân téc | dày 4mm |
– Độ dày vật liệu đốc téc | dày 5mm |
– Sơn trong lòng xi-téc | Sơn chống ăn phủ |
– Sơn bên ngoài xi-téc | Sơn 2 lớp; lớp chống rỉ và lớp trang trí bề mặt |
Của họng xả | 3 họng |
– Kiểu cửa | Loại 50A |
– Vị trí | Loại 50A bố trí ở hai bên téc
Loại ɸ34 lắp ở đuôi xe |
Của họng hút | 01 họng |
– Kiểu của | Loại 50A |
– Vị trí | Bố trí ở phía bên téc |
Bép phun nước | 02 chiếc |
– Vị trí | Bố trí hai bên đầu xe |
– Kết cấu bép | Dạng đúc, có khớp tự lựa để điều chỉnh hướng phun |
– Điều khiển | Được điều khiển bằng cơ |
Dàn phun nước | 01 chiếc ( Khách lựa chọn thêm) |
– Vị trí | Bố trí phía sau đuôi xe |
– Kết cấu dàn | Dạng ống dài, có gắn các đầu phun |
– Điều khiển | Được điều khiển bằng cơ |
Súng phun | 01 chiếc |
– Vị trí | Bố trí trên sàn công tác phía sau téc nước |
– Kết cấu bép | Quay ngang 360 độ, gật gù lên xuống 15…> 75 độ, đầu súng phun điều chỉnh được lưu lượng có thể phun bụi hoặc phun tia |
– Điều khiển | Được điều khiển bằng tay tại vị trí súng |
Ống xả | |
– Loại | Cửa 50A
|
Ống hút | |
– Loại | Loại ống nhựa có bố thép, lắp phù hợp với cửa hút |
– Số lượng | 2 đoạn |
– Chiều dài ống | 3m |
Bơm nước | |
– Loại bơm | Bơm ly tâm có cơ cấu tự mồi |
– Lưu lượng | 60 m3/h |
– Tốc độ quay | 1450 vòng/ phút |
– Chiều cao cột áp | ≥ 40m |
– chiều sâu hút | ≥ 6,5m |
– Nguồn dẫn động bơm | Truyền động trực tiếp từ PTO thông qua trục các đăng
Cơ cấu dẫn động trung gian |
Van 4 cửa | |
– Xuất xứ | Đài Loan |
– Loại | Cỡ 3” |
– Công dụng | Đảo chiều hút và xả(phun) |
Các thiết bị phụ trợ khác | |
+ Số lượng | Van an toàn, lọc , thước báo mực nước… được lắp ráp đầy đủ giúp xe hoạt động an toàn hiệu quả |
Trang thiết bị kèm theo xe | |
– Điều hòa nhiệt độ | Có |
– Bánh xe dự phòng | 01 chiếc |
– Radio + CD Audio | Có |
– Bộ dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn theo xe | 01 bộ |
– Sách hướng dẫn sử dụng | 01 quyển |
– Sổ bảo hành của xe cơ sở | Có |
– Hồ sơ, giấy tờ đăng kiểm | Có |
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG : 0904 188 136
Trụ sở: 143 Thanh Am – Thượng Thanh – Long Biên – Hà Nội
Văn phòng và bãi xe trưng bày : QL5 (kéo dài) Thôn Lực Canh, Xã Xuân Canh, H.Đông Anh, TP Hà Nội