Thông số kỹ thuật xe chở hóa chất
Nhãn hiệu : | DONGFENG CSC5310GSS5/AX | |
Loại phương tiện : | Ô tô xi téc (chở Axít Acetic) | |
Thông số chung: | ||
Trọng lượng bản thân : | 13385 | Kg |
Phân bố : – Cầu trước : | 6830 | Kg |
– Cầu sau : | 6555 | Kg |
Tải trọng cho phép chở : | 16485 | Kg |
Số người cho phép chở : | 2 | Người |
Trọng lượng toàn bộ : | 30000 | Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 11540 x 2500 x 3150 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 8.000/7.700 x 2.130 x 1.290 | mm |
Khoảng cách trục : | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 2040/1860 | mm |
Số trục : | 4 | |
Công thức bánh xe : | 8 x 4 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ : | ||
Nhãn hiệu động cơ: | YC6L350-50 | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 8424 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 257 kW/ 2200 v/ph | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/02/04/04 | |
Lốp trước / sau: | 11.00 R20 /11.00 R20 | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Ghi chú: | Kích thước bao xi téc: 8.000/7.700 x 2.130 x 1.290 mm; – Xi téc chứa axít ACETIC (thể tích 15.700 lít khối lượng riêng 1,050 kg/lít); – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |