Thông số kỹ thuật xe chở hóa chất
Nhãn hiệu : | HINO FL8JT7A-J/HX2 | |
Loại phương tiện : | Ô tô xi téc (chở HEXANE) | |
Thông số chung: | ||
Trọng lượng bản thân : | 11595 | Kg |
Phân bố : – Cầu trước : | 4095 | Kg |
– Cầu sau : | 7500 | Kg |
Tải trọng cho phép chở : | 12210 | Kg |
Số người cho phép chở : | 3 | Người |
Trọng lượng toàn bộ : | 24000 | Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 9900 x 2490 x 3590 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 7.150/6.800 x 2.420 x 1.528 | mm |
Khoảng cách trục : | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 2050/1855 | mm |
Số trục : | 3 | |
Công thức bánh xe : | 6 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ : | ||
Nhãn hiệu động cơ: | J08E-WD | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 7684 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 206 kW/ 2500 v/ph | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/— | |
Lốp trước / sau: | 11.00 R20 /11.00 R20 | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Ghi chú: | Kích thước bao xi téc: 7.150/6.800 x 2.420 x 1.528 mm; – Xi téc chứa Hexane (thể tích 18000 lít, khối lượng riêng 0,678 kg/lít); – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
.