Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 5905 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 2605 | kG |
– Cầu sau : | 3300 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 7770 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 13870 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 8650 x 2360 x 2930 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 4955 x 2100 x 1300 | mm |
Khoảng cách trục : | 5200 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1818/1800 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | YC4E140-20 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 4257 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 105 kW/ 2800 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04 |
Lốp trước / sau: | 9.00 – 20 /9.00 – 20 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Xi téc chứa xăng (thể tích 10500 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít); – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Để có giá tốt nhất, xin vui lòng liên hệ
Hotline : Mr. Quy 0904 188 136
Email : xechuyendungviet2803@gmail.com
Website : www.xechuyendungviet.com
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG : 0904 188 136
Trụ sở: 143 Thanh Am – Thượng Thanh – Long Biên – Hà Nội
Văn phòng và bãi xe trưng bày : QL5 (kéo dài) Thôn Lực Canh, Xã Xuân Canh, H.Đông Anh, TP Hà Nội